- 420k
- 1k
- 870
Associate là từ rất thường gặp trong các văn bản hay trong các cuộc nói chuyện trong môi trường làm việc tại các doanh nghiệp. Vậy Associate là gì? Bạn đã biết những gì về vị trí Associate này? Hãy cùng Ms Uptalent tìm hiểu rõ hơn về vị trí Associate qua bài viết sau đây.
MỤC LỤC:
1. Associate là gì?
2. Associate trong tuyển dụng?
2.1. Associate là vị trí gì?
2.2. Chức danh/cấp bậc của Associate là gì?
2.3. Ví dụ về vị trí Associate
3. Associate trong kinh doanh
3.1. Trong kinh doanh, Associate là gì?
3.2. Associate degree là gì?
4- Lời kết
“Associate là gì?” là câu hỏi nhận được sự quan tâm của khá nhiều người. Nếu tra từ điển bạn sẽ thấy Associate dịch sang tiếng Việt có nghĩa là liên kết, hợp tác hay cộng tác.
Hiện nay từ Associate xuất hiện rất nhiều trên các bản mô tả công việc, hợp đồng lao động và nhiều tài liệu khác. Có thể thấy Associate là một khái niệm rất đa dạng, phong phú và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, ngành nghề khác nhau. Theo đó, tùy thuộc vào từng lĩnh vực mà Associate sẽ mang một ý nghĩa khác nhau.
Nếu dịch sang nghĩa tiếng Việt từ Associate được hiểu là liên kết, cộng tác hay hợp tác. Ý nghĩa thực tế của Associate sẽ phụ thuộc vào lĩnh vực, bối cảnh mà mà nó có mặt.
Nói chung, Associate là một từ có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó có thể là sự hợp tác giữa hai cá nhân, hai doanh nghiệp, tổ chức hoặc là một vị trí công việc. Tuỳ thuộc vào từng trường hợp mà Associate sẽ có ý nghĩa cụ thể.
Để hiểu toàn diện Associate là gì, chúng ta hãy lần lượt khám phá từ này trong những lĩnh vực khác nhau có ý nghĩa ra sao nhé!
>>>> Xem thêm: Các chức danh của vị trí Associate
Như đã nói ở trên Associate mang nhiều ý nghĩa đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp từ này khi tìm kiếm công việc trên internet. Từ Associate thường đi kèm với tên vị trí công việc trong các tin tuyển dụng thuộc các lĩnh vực như kinh tế, tài chính, công nghệ, kế toán hoặc thương mại điện tử.
Xét về mặt cấp bậc thì Associate là vị trí thuộc cấp thấp nhất trong mỗi ngành nghề. Vị trí này thường phù hợp với người chưa có nhiều thời gian làm việc trong nghề hoặc có ít kinh nghiệm.
Như đã nói, Associate trong tin tuyển dụng thường đi kèm với tên một ngành nghề nào đó. Khi xét về cấp bậc thì nó được dùng để chỉ vị trí ở cấp thấp nhất trong ngành nghề đó.
Nói cách khác, những vị trí đi kèm với Associate thường dành cho những người mới bắt đầu gia nhập hoặc có ít kinh nghiệm trong ngành.
Tiếp theo, bạn hãy cùng tìm hiểu ví dụ về một số vị trí việc làm Associate để hiểu rõ hơn cách sử dụng của từ này nhé.
+ Marketing Associate
Marketing Associate chịu trách nhiệm hỗ trợ việc lập các kế hoạch và thực hiện các hoạt động tiếp thị. Đây là vị trí thuộc cấp độ đầu vào dành cho những ai muốn trở thành một nhà marketing chuyên nghiệp.
Nhiệm vụ chính của Marketing Associate là hỗ trợ bộ phận marketing thực hiện các công việc hàng ngày để bộ phận luôn được vận hành suôn sẻ và hoàn thành tốt nhất các nhiệm vụ tiếp thị.
Mô tả công việc của Marketing Associate như sau:
- Quản lý các công việc hành chính của bộ phận marketing nhằm đảm bảo bộ phận luôn hoạt động trơn tru.
- Thực hiện việc nghiên cứu thị trường để tìm ra các cơ hội kinh doanh mới.
- Thu thập và phân tích dữ liệu về hành vi người tiêu dùng.
- Lập báo cáo các chỉ số tiếp thị và kết quả bán hàng.
- Hỗ trợ tổ chức các chương trình khuyến mãi.
- Tạo các tài liệu quảng cáo.
- Lưu giữ kết quả các chiến dịch tiếp thị và các chỉ số tiếp thị.
- Theo dõi hoạt động tiếp thị của đối thủ.
+ Sales Associate
Công việc của Sales Associate khá đa dạng và thay đổi theo từng công ty. Trong bài viết này, Uptalent sẽ giúp bạn hiểu được công việc của Sales Associate là gì tại điểm bán hàng trực tiếp và online.
** Mô tả công việc của Sales Associate tại điểm bán hàng trực tiếp như sau:
- Tiếp đón, chào hỏi, lắng nghe nhu cầu của khách hàng, sau đó tư vấn sản phẩm phù hợp cho họ.
- Chủ động điều hướng khách hàng sang các sản phẩm khác có liên quan hoặc tương tự để gia tăng khả năng bán được hàng.
- Cung cấp cho khách hàng thông tin các chương trình khuyến mãi.
- Lưu trữ, quản lý thông tin các đơn hàng, thông tin khách hàng.
- Hỗ trợ xử lý các thủ tục mua hàng và thanh toán.
** Mô tả công việc của Sales Associate bán hàng online (cộng tác viên bán hàng online) như sau:
- Tìm hiểu sản phẩm, nhà cung cấp và chọn ra loại hàng phù hợp để bán.
- Đăng ký với đơn vị sản xuất và làm việc theo sự hướng dẫn của họ để bán sản phẩm.
- Đăng bài về sản phẩm lên internet mỗi ngày, tư vấn cho khách hàng và chốt đơn hàng.
+ Audit Associate
Audit Associate còn được gọi bằng cái tên “trợ lý kiểm toán”. Đây chính bước đầu tiên giúp bạn bắt đầu sự nghiệp của một kiểm toán viên.
Audit Associate thường đảm nhận các phần hành kiểm toán đơn giản nhất và làm việc chung với một nhóm kiểm toán.
Mô tả công việc của Audit Associate như sau:
- Kiểm tra chứng từ, sổ sách.
- Kiểm kê kho, xác nhận công nợ.
- Kiểm tra các khoản mục, phần hành phức tạp dưới sự giám sát của trưởng nhóm.
+ Associate software engineer
Associate software engineer là vị trí kỹ sư phần mềm mới vào nghề, chưa có nhiều kinh nghiệm. Vị trí này còn được biết đến với tên gọi "Junior software engineer".
Hoặc bạn cũng có thể hiểu đơn giản Associate software engineer là vị trí nhân viên cấp thấp hoặc cộng tác viên.
Mô tả công việc của Associate software engineer như sau:
- Xác định và xem xét các yêu cầu, trường hợp sử dụng của ứng dụng.
- Thiết kế ứng dụng theo đúng các yêu cầu về quy trình nghiệp vụ và thiết kế ứng dụng.
- Định cấu hình, xây dựng và kiểm tra ứng dụng hoặc các thành phần kiến trúc kỹ thuật khác.
- Tham gia quá trình chuyển giao thiết kế cho nhà phát triển, đánh giá code và chuyển giao ứng dụng hoặc các thành phần kiến trúc kỹ thuật cho tester.
- Khắc phục các lỗi, sự cố về hiệu suất được phát hiện trong quá trình thử nghiệm.
- Xây dựng tài liệu vận hành kỹ thuật và hướng dẫn người dùng cho các phần mềm hoặc hệ thống.
Kinh doanh là lĩnh vực tương đối rộng. Trong lĩnh vực này, Associate xuất hiện với ba vai trò: công sự, cộng tác viên và đối tác.
+ Associate với vai trò đối tác
Trên phương diện này, Associate thể hiện mối quan hệ giữa các bên đối tác và được bảo hộ bởi hợp đồng kinh tế với các cam kết, ràng buộc được chấp thuận bởi tất cả các bên.
Mối quan hệ đối tác đơn giản nhất là mối quan hệ giữa bên cung cấp sản phẩm, dịch vụ với bên sử dụng sản phẩm. Điển hình như mối quan hệ giữa nhà thầu xây dựng với bên cung cấp vật liệu.
Mối quan hệ hợp tác giữa các bên sẽ mang lại lợi ích cho cả hai. Với bên sử dụng sản phẩm, dịch vụ, họ có thể hoàn thiện sản phẩm, dịch vụ đầu ra của mình. Còn bên cung cấp sẽ có nguồn thu ổn định.
+ Associate với vai trò cộng sự
Ở phương diện này, Associate là người trợ lý cho các vị trí như trưởng phòng, giám đốc hoặc một nhà quản lý nào đó.
Khi đó, Associate thường được biết đến với các chức danh phó phòng, phó giám đốc hay phó quản lý. Nhiệm vụ chính của họ là hỗ trợ cấp trên lên kế hoạch và thực hiện các yêu cầu, công việc cấp trên giao phó.
Tóm lại, trong kinh doanh Associate có vai trò rất quan trọng. Họ có thể là cầu nối quan trọng giữa nhà quản lý doanh nghiệp với đội ngũ nhân viên, hoặc cũng có thể người đại diện cho thương hiệu (trong trường hợp Associate là cộng tác viên bán hàng).
>>>> Có thể bạn quan tâm: Các vị trí Intern, Fresher, Junior, Senior là gì?
Associate degree được hiểu là bằng liên kết. Đây là chứng chỉ liên kết hay còn được gọi là bằng cao đẳng liên kết.
Associate degree sẽ được cấp cho những ai đã hoàn thành 2 năm đại học. Thời gian này cũng có thể dài hơn tuỳ thuộc vào nhu cầu học tập khác nhau của mỗi người.
Sở hữu Associate Degree mang lại cho bạn khá nhiều lợi thế khi có thể rút ngắn thời gian học tập thông thường. Qua đó, bạn có thể nắm bắt được những cơ hội nghề nghiệp rộng mở hơn.
Hiện nay có 4 loại Associate Degree phổ biến sau:
- AA (Associate of Arts): Đây là bằng cao đẳng liên kết về các ngành nghệ thuật.
- AS (Associate of Science): Đây là bằng cao đẳng liên kết về các ngành khoa học.
- AAA (Associate of Applied Arts): Là bằng cao đẳng liên kết về các ngành nghệ thuật ứng dụng.
- AAS (Associate of Applied Science: Là bằng cao đẳng liên kết về các ngành khoa học ứng dụng.
Các chứng chỉ AA và AS thường có tính lý thuyết cao và cung cấp cho người học các phương pháp để phân tích, phê bình các vấn đề liên quan đến khoa học và nghệ thuật.
Trong khi đó, AAA và AAS lại cung cấp cho người học những kỹ năng ứng dụng và sử dụng kỹ thuật để làm việc trong một ngành nghề cụ thể nào đó.
Nhìn chung, bạn có thể dễ dàng lấy được Associate Degree sau hai năm học tập để bắt đầu chinh phục sự nghiệp cũng như sử dụng nó làm nền tảng để phát triển lâu dài và chuyên nghiệp hơn.
Vị trí Associate mang đến cơ hội phát triển con đường sự nghiệp vô cùng rộng mở cho nhiều đối tượng lao động khác nhau. Bạn có thể thông qua các kênh tuyển dụng uy tín để tìm cho mình một việc làm phù hợp và bắt đầu xây dựng lộ trình nghề nghiệp của riêng mình.
Mong rằng bài viết này của Ms Uptalent đã giúp bạn hiểu đầy đủ Associate là gì. Đồng thời bạn cũng biết được ý nghĩa của Associate trong những lĩnh vực khác nhau.
Để tìm được những vị trí việc làm Associate hấp dẫn, bạn có thể truy cập vào HRchannels.com và trải nghiệm nền tảng tuyển dụng hiện đại, uy tín hàng đầu Việt Nam. Chúc bạn thành công!
------------------------------------
HRchannels - Headhunter - Dịch vụ tuyển dụng cao cấp
Hotline: 08. 3636. 1080
Email: sales@hrchannels.com / job@hrchannels.com
Website: https://hrchannels.com/
Địa chỉ: Tòa MD Complex, 68 Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
Nguồn ảnh: internet